Mực nước các hồ chứa miền Bắc (ngày 16 và 17/8/2011)
Tên hồ
|
Thời gian
|
Htl
(m)
|
Hhl
(m)
|
Qvào
(m3/s)
|
Qra
(m3/s)
|
Sơn La
|
7h
|
16/8
|
197,13
|
114,80
|
1.787
|
1.093
|
7h
|
17/8
|
197,49
|
114,79
|
1.919
|
1.086
|
Hòa Bình
|
7h
|
16/8
|
100,13
|
12,74
|
1.200
|
1.166
|
7h
|
17/8
|
100,04
|
12,79
|
1.300
|
1.065
|
Thác Bà
|
7h
|
16/8
|
52,21
|
20,75
|
-
|
-
|
7h
|
17/8
|
52,26
|
20,78
|
-
|
-
|
Tuyên Quang
|
7h
|
16/8
|
99,52
|
46,00
|
251
|
2,9
|
7h
|
17/8
|
99,55
|
46,00
|
250
|
2,9
|