Mực nước các hồ chứa miền Bắc (ngày 17 và 18/8/2011)
Tên hồ
|
Thời gian
|
Htl
(m)
|
Hhl
(m)
|
Qvào
(m3/s)
|
Qra
(m3/s)
|
Sơn La
|
7h
|
17/8
|
197,49
|
114,79
|
1.919,00
|
1.086,00
|
7h
|
18/8
|
197,77
|
114,88
|
2.124,00
|
1.152,00
|
Hòa Bình
|
7h
|
17/8
|
100,04
|
12,79
|
1.300,00
|
1.065,00
|
7h
|
18/8
|
99,98
|
12,43
|
1.300,00
|
726,00
|
Thác Bà
|
7h
|
17/8
|
52,26
|
20,75
|
-
|
-
|
7h
|
18/8
|
52,32
|
20,75
|
-
|
-
|
Tuyên Quang
|
7h
|
17/8
|
99,55
|
46,00
|
250,00
|
2,90
|
7h
|
18/8
|
99,72
|
46,00
|
188,00
|
2,90
|