Page 99 - Cẩm nang Chăm sóc sức khỏe ban đầu cho CBCNV trong Tập đoàn Điện lực Việt Nam
P. 99
+ U vàng dưới màng xương (periostea xanthomas): Tìm thấy ở củ chày
trước, trên đầu xương của mỏm khuỷu, ít gặp hơn u vàng gân.
+ U vàng da hoặc củ (cutaneous or tuberous xanthomas): Định vị ở khuỷu
và đầu gối.
+ Dạng ban vàng lòng bàn tay (palmar xanthomas): Định vị ở các nếp gấp
ngón tay và lòng bàn tay.
- Một số biểu hiện nội tạng của tăng lipid máu:
+ Nhiễm lipid võng mạc (lipemia retinalis): Soi đáy mắt phát hiện nhiễm
lipid võng mạc (lipemia retinalis) trong trường hợp Triglycerides máu cao.
+ Gan nhiễm mỡ (hepatic steatosis): Từng vùng hoặc toàn bộ gan, phát hiện
qua siêu âm hoặc chụp cắt lớp, thường kèm tăng triglyceride máu.
+ Viêm tụy cấp: Thường gặp khi triglyceride trên 10 gam/L, dạng viêm cấp,
bán cấp phù nề, amylase máu không hoặc tăng vừa phải.
+ Xơ vữa động mạch: Là biến chứng lâu dài của tăng lipoprotein, thường
phối hợp với tăng lipoprotein không biết trước đó, có thể phối hợp với một số yếu
tố nguy cơ khác như thuốc lá, đái tháo đường. Tổn thương động mạch có khẩu
kính trung bình và lớn như tổn thương động mạch vành và tai biến mạch máu não
thường liên quan nhiều hơn so với viêm tắc động mạch hai chi dưới (ưu tiên đến
thuốc lá).
b) Cận lâm sàng
- Định lượng bilan lipid: Các thông số lipid tăng lên sau ăn, nên để chẩn
đoán chính xác RLLPM, cần phải lấy máu vào buổi sáng khi chưa ăn (khi đói).
Các thông số thường được khảo sát: Cholesterol (TC) máu, Triglycerid (TG),
LDL-Cholesterol (LDL-C), HDL-Cholesterol (HDL-C).
- Chẩn đoán RLLPM được gợi ý khi có một số dấu chứng của RLLPM trên
lâm sàng như thể trạng béo phì, ban vàng, các biến chứng ở một số cơ quan như
tai biến mạch máu não, bệnh mạch vành… Chẩn đoán xác định bằng xét nghiệm
các thông số lipid khi có một hoặc nhiều rối loạn như sau:
+ Cholesterol máu > 5,2 mmol/L (200mg/dL)
+ Triglycerid > 1,7 mmol/L (150mg/dL)
+ LDL-cholesterol > 2,58mmol/L (100mg/dL)
+ HDL-cholesterol < 1,03mmol/L (40 mmol/L)
Tiêu chuẩn chẩn đoán chủ yếu dựa vào cận lâm sàng trong đó xét nghiệm
máu đóng vai trò quyết định.
3.9.3. Dự phòng và điều trị
a) Nguyên tắc chung:
81