Bản tin dự báo thủy văn hạn vừa hệ thống sông Bắc Bộ (Từ ngày 19 đến ngày 24/10/2013 )

1. Nhận xét:

Mực nước sông Thao đang biến đổi chậm, hạ lưu sông Lô dao động theo điều tiết của hồ Tuyên Quang và hồ Thác Bà, hạ lưu sông Hồng dao động theo thủy triều và điều tiết của các hồ chứa, hạ lưu sông Thái Bình chịu ảnh hưởng của thủy triều.

2. Dự báo:

Mực nước sông Thao tiếp tục biến đổi chậm, hạ lưu sông Lô dao động theo điều tiết của hồ Tuyên Quang và hồ Thác Bà, hạ lưu sông Hồng dao động theo thủy triều và điều tiết của các hồ chứa, hạ lưu sông Thái Bình chịu ảnh hưởng của thủy triều

          Trạm

 

Thời gian

Tuyên Quang

Yên Bái

Hồ Hoà Bình

Sơn  Tây

Hà Nội

Phả Lại

Ghi chú

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

13h-18/10/13

1697

542

2639

442

750

495

2030

202

1194

83

 

Thực

đo 

 

19h-18/10/13

1673

491

2644

456

700

488

1976

200

1180

84

01h-19/10/13

1663

471

2639

442

1000

488

1976

224

1343

84

07h-19/10/13

1661

463

2659

496

810

499

2062

210

1248

99

13h-19/10/13

1634

356

2647

465

772

505

2110

201

1187

87

Dự báo

 

 

 

 

 

19h-19/10/13

1626

328

2634

430

963

508

2134

220

1316

79

01h-20/10/13

1646

403

2646

460

1056

509

2142

225

1350

86

07h-20/10/13

1649

413

2659

496

951

509

2142

206

1221

108

13h-20/10/13

1629

338

2647

465

742

504

2102

199

1174

99

19h-20/10/13

1626

329

2628

415

631

499

2062

214

1275

85

01h-21/10/13

1633

353

2624

405

815

497

2046

222

1330

82

07h-21/10/13

1651

423

2638

440

1099

494

2022

206

1221

114

13h-21/10/13

1647

405

2650

473

1185

497

2046

201

1187

110

19h-21/10/13

1622

317

2632

425

975

494

2022

218

1302

96

01h-22/10/13

1633

353

2619

391

759

496

2038

222

1330

85

07h-22/10/13

1674

493

2623

401

644

502

2086

209

1241

118

13h-22/10/13

1703

568

2639

442

833

505

2110

204

1207

120

19h-22/10/13

1633

353

2634

429

1021

500

2070

216

1289

109

01h-23/10/13

1695

533

2616

385

1107

491

1998

228

1370

92

07h-23/10/13

1693

523

2623

401

994

486

1962

218

1302

116

13h-23/10/13

1634

356

2649

469

882

491

1998

203

1200

124

19h-23/10/13

1685

508

2634

429

673

494

2022

213

1268

110

01h-24/10/13

1699

553

2622

398

760

486

1962

222

1330

88

07h-24/10/13

1624

323

2632

424

1049

483

1941

195

1150

107

Lớn nhất

1703

568

2659

496

1185

509

2142

228

1370

124

Trung bình

1652

411

2635

432

896

498

2051

212

1262

101

Nhỏ nhất

1622

317

2616

385

631

483

1941

195

1150

79

Bản tin dùng để tham khảo


  • 19/10/2013 10:16
  • Theo Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Trung ương
  • 2309


Gửi nhận xét