Bản tin Dự báo thủy văn hạn vừa hệ thống sông Bắc Bộ

1. Tóm tắt tình hình Thủy văn từ ngày 20/10 đến ngày 25/10/2011

Mực nước sông Thao đang biến đổi chậm, hạ lưu sông Lô dao động theo điều tiết của hồ Tuyên Quang và hồ Thác Bà, hạ lưu sông Hồng dao động theo thủy triều và điều tiết của các hồ chứa, hạ lưu sông Thái Bình chịu ảnh hưởng của thủy triều.

2. Dự báo Thủy văn từ ngày 25/10 đến 30/10/2011

Mực nước sông Thao tiếp tục biến đổi chậm, hạ lưu sông Lô dao động theo điều tiết của hồ Tuyên Quang và hồ Thác Bà, hạ lưu sông Hồng dao động theo thủy triều và điều tiết của các hồ chứa, hạ lưu sông Thái Bình chịu ảnh hưởng của thủy triều.

Trạm

 

Thời gian

Tuyên Quang

Yên Bái

Hồ

Hoà Bình

Sơn  Tây

Hà Nội

Phả Lại

Ghi chú

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

13h-24/10/11

1619

318

2629

407

800

392

1344

130

751

75

 

Thực

đo

 

19h-24/10/11

1609

291

2633

416

1100

392

1344

156

929

101

01h-25/10/11

1600

267

2628

405

1000

394

1358

156

929

69

07h-25/10/11

1598

263

2622

391

600

402

1414

140

818

39

13h-25/10/11

1619

317

2615

376

900

407

1449

146

859

52

Dự báo

 

 

 

 

 

19h-25/10/11

1603

276

2608

363

1100

410

1470

150

886

90

01h-26/10/11

1598

263

2606

359

1000

415

1505

152

900

63

07h-26/10/11

1612

299

2602

350

600

420

1540

155

921

36

13h-26/10/11

1620

322

2600

346

900

426

1582

162

972

58

19h-26/10/11

1617

313

2596

337

1100

430

1610

170

1030

80

01h-27/10/11

1594

254

2596

338

800

432

1624

168

1015

59

07h-27/10/11

1617

313

2600

346

810

435

1645

165

993

40

13h-27/10/11

1623

330

2600

346

820

437

1659

164

986

55

19h-27/10/11

1613

303

2606

357

850

438

1666

162

972

100

01h-28/10/11

1599

265

2608

363

870

438

1666

160

957

58

07h-28/10/11

1611

298

2610

365

860

440

1680

161

964

47

13h-28/10/11

1625

335

2605

356

850

441

1687

163

979

71

19h-28/10/11

1616

310

2606

357

840

439

1673

164

986

108

01h-29/10/11

1601

270

2601

348

830

436

1652

165

993

72

07h-29/10/11

1616

311

2606

357

820

435

1645

163

979

51

13h-29/10/11

1623

330

2603

352

810

435

1645

162

972

79

19h-29/10/11

1623

328

2606

357

800

434

1638

160

957

116

01h-30/10/11

1600

268

2608

363

800

432

1624

158

943

75

07h-30/10/11

1626

336

2608

361

790

430

1610

155

921

54

Lớn nhất

1626

336

2615

376

1100

441

1687

170

1030

116

Trung bình

1613

302

2604

355

858

430

1614

160

959

68

Nhỏ nhất

1594

254

2596

337

600

407

 

 

 

 

 


  • 25/10/2011 10:46
  • Theo Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Trung ương
  • 1831