Thông tin cập nhật về tình hình công nhận vận hành thương mại (COD) đối với các nhà máy điện gió đến thời điểm 31/08/2021

TT TÊN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ

CÔNG SUẤT ĐĂNG KÝ THỬ NGHIỆM COD (MW)

CÔNG SUẤT ĐÃ ĐƯỢC CÔNG NHẬN COD (MW)

1

7A

50,00

12,60

2

Amaccao Quảng Trị 1

49,20

0

3

Bạc Liêu - Giai Đoạn 3

15,00

0

4

BIM

88,00

0

5

Bình Đại

30,00

0

6

Bình Đại 2

49,00

0

7

Bình Đại 3

49,00

0

8

BT1

109,20

0

9

BT2 - Giai đoạn 1

100,80

0

10

BT2 - Giai đoạn 2

42,00

0

11

Cầu Đất

60,00

0

12

Chơ Long

155,00

0

13

Công Lý Sóc Trăng - Giai Đoạn 1

30,00

0

14

Cư Né 1

49,80

0

15

Cư Né 2

49,90

0

16

Cửu An

46,20

0

17

Chế Biến Tây Nguyên

49,50

0

18

Đăk Hòa

49,50

0

19

Đăk N'Drung 2

96,90

0

20

Đăk N'Drung 3

100,00

0

21

Đông Hải 1 - Giai Đoạn 2

50,00

0

22

Đông Hải 1 - Trà Vinh

100,00

0

23

Ea Nam

400,00

0

24

Gelex 1

29,40

0

25

Gelex 2

29,40

0

26

Gelex 3

29,40

0

27

Hàn Quốc - Trà Vinh

48,00

0

28

Hanbaram

117,00

0

29

HBRE Chư Prông

50,00

0

30

Hiệp Thạnh

77,30

0

31

Hòa Bình 1 - Giai đoạn 2

50,00

15,20

32

Hòa Bình 2

50,00

0

33

Hòa Bình 5 - Giai đoạn 1

79,80

0

34

Hòa Đông

30,00

0

35

Hòa Đông 2

72,00

0

36

Hòa Thắng 1.2

72,00

0

37

Hòa Thắng 2.2

19,80

0

38

Hoàng Hải

49,60

0

39

Hồng Phong 1

40,00

0

40

Hưng Hải Gia Lai

100,00

0

41

Hướng Hiệp 1

30,00

0

42

Hướng Linh 3

28,80

0

43

Hướng Linh 4

30,00

0

44

Hướng Linh 7

29,40

0

45

Hướng Linh 8

25,20

0

46

Hướng Phùng 2

20,00

0

47

Hướng Phùng 3

29,40

0

48

Hướng Tân

46,20

0

49

Ia Bang 1

50,00

0

50

Ia Le 1

100,00

0

51

Ia Pech

49,50

0

52

Ia Pech 2

49,50

0

53

Ia Pết - Đak Đoa 1

99,00

0

54

Ia Pết - Đak Đoa 2

99,00

0

55

Kosy Bạc Liêu

40,00

0

56

Krông Búk 1

49,80

0

57

Krông Búk 2

49,80

0

58

Lạc Hòa

30,00

0

59

Lạc Hòa - Giai đoạn 1

30,00

0

60

Lạc Hòa 2

129,90

0

61

Liên Lập

48,00

0

62

Lợi Hải 2

28,80

0

63

Nam Bình 1

29,70

0

64

Nhơn Hòa 1

50,00

0

65

Nhơn Hòa 2

50,00

0

66

Nhơn Hội - Giai đoạn 1

30,00

0

67

Nhơn Hội - Giai đoạn 2

30,00

0

68

Phát Triển Miền Núi

49,50

0

69

Phong Điện 1 - Bình Thuận GĐ2

29,70

0

70

Phong Huy

48,00

0

71

Phong Liệu

48,00

0

72

Phong Nguyên

48,00

0

73

Phú Lạc Giai đoạn 2

25,20

0

74

Phước Hữu - Duyên Hải 1

29,70

0

75

Phước Minh

27,20

0

76

Phương Mai 1

26,40

0

77

Quốc Vinh Sóc Trăng

30,00

0

78

Song An

46,20

0

79

Số 3 (V2-1) Sóc Trăng

29,40

0

80

Số 5 - Thạnh Hải 1

30,00

0

81

Số 5 - Thạnh Hải 2

30,00

0

82

Số 5 - Thạnh Hải 3

30,00

0

83

Số 5 - Thạnh Hải 4

30,00

0

84

Số 5 Ninh Thuận

46,20

21,00

85

Số 7 Sóc Trăng

29,40

0

86

Tài Tâm

48,00

0

87

Tân Ân 1 - Giai đoạn 1

25,00

0

88

Tân Ân 1 - GĐ 2021-2025 - 30MW

29,40

0

89

Tân Ân 1 - GĐ 2021-2025 - 45MW

45,00

0

90

Tân Linh

46,20

0

91

Tân Phú Đông 2

50,00

0

92

Tân Tấn Nhật - Đăk Glei

50,00

0

93

Tân Thuận - Giai đoạn 1

25,00

0

94

Tân Thuận - Giai đoạn 2

50,00

0

95

Thái Hòa

90,00

0

96

Thanh Phong Giai đoạn 1

29,70

0

97

Thuận Nam (Hàm Cường 2)

20,00

0

98

Thuận Nhiên Phong

30,40

0

99

V1-2 Trà Vinh

48,00

0

100

V1-3 Trà Vinh

48,00

0

101

Viên An

49,60

0

102

VPL Bến Tre

29,40

0

103

Win Energy Chính Thắng

49,80

0

104

Yang Trung

145,00

0

105

Hải Anh

40,00

0

106

Sunpro

29,40

0

 
 


  • 17/09/2021 09:06
  • EVNEIC
  • 295077