MỨC BÁO ĐỘNG TẠI MỘT SỐ TRẠM CHÍNH (Đơn vị: m)
I |
4.00 |
5.40 |
4.50 |
3.00 |
1.00 |
2.00 |
3.50 |
6.00 |
1.70 |
3.50 |
3.00 |
II |
5.50 |
6.90 |
5.50 |
5.00 |
2.00 |
3.00 |
5.00 |
7.00 |
2.70 |
4.00 |
3.50 |
III |
6.50 |
7.90 |
6.50 |
6.50 |
3.50 |
4.00 |
6.50 |
8.00 |
3.70 |
4.50 |
4.00 |
I. TÌNH HÌNH THUỶ VĂN
1. Nhận xét
1.1 Các sông miền Trung: Mực nước các sông ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Gia Lai có dao động, các sông khác ở Thanh Hóa, Quảng Bình đến Thừa Thiên Huế, Bình Thuận và khu vực Tây Nguyên biến đổi chậm. Mực nước lúc 7h/07/08, trên sông Mã tại Lý Nhân: 5,91m; sông La Ngà tại Tà Pao: 116,11m; sông Đăkbla tại Kon Tum: 515,65m.
1.2 Các sông Nam Bộ: Mực nước hạ lưu sông Mê Kông đang lên, đầu nguồn sông Cửu Long biến đổi chậm. Mực nước cao nhất ngày 06/08, trên sông Tiền tại Tân Châu là 2,13m; trên sông Hậu tại Châu Đốc là 1,95m.
Mực nước sông Đồng Nai tại Tà Lài biến đổi chậm, lúc 7h/07/08 là 111,27m.
2. Dự báo
1.1 Các sông miền Trung: Ngày mai (08/08), mực nước các sông ở Nghệ An, Hà Tĩnh và khu vực Tây Nguyên có dao động, các sông ở Thanh Hóa, Quảng Bình đến Thừa Thiên Huế và Bình Thuận biến đổi chậm.
1.2 Các sông Nam Bộ: Trong những ngày tới, mực nước đầu nguồn sông Cửu Long biến đổi chậm. Đến ngày 11/08, mực nước cao nhất ngày tại Tân Châu ở mức 2,2m; tại Châu Đốc ở mức 1,9m
Ngày mai (08/08), mực nước sông Đồng Nai tại Tà Lài có dao động và ở mức 111,40m.
II. BẢNG MỰC NƯỚC THỰC ĐO VÀ DỰ BÁO: Các sông miền Trung và Nam Bộ
Đơn vị : cm
Sông Mã |
Lý Nhân |
595 |
591 |
565 |
550 |
|
|
Sông Mã |
Giàng |
106 |
120 |
80 |
105 |
|
|
Sông Cả |
Nam Đàn |
138 |
138 |
|
120 |
125 |
|
Sông La |
Linh Cảm |
92 |
102 |
110 |
65 |
|
|
Sông Gianh |
Mai Hóa |
38 |
56 |
40 |
50 |
|
|
Bồ |
Phú Ốc |
48 |
32 |
|
|
|
|
Hương |
Kim Long |
36 |
40 |
40 |
43 |
|
|
Vu Gia |
Ái Nghĩa |
279 |
379 |
|
|
|
|
Trà Khúc |
Trà Khúc |
43 |
81 |
|
|
|
|
Sông Ba |
Củng Sơn |
2662 |
2595 |
|
|
|
|
Sông Ba |
Phú Lâm |
-28 |
-9 |
|
|
|
|
Cái Nha Trang |
Đồng Trăng |
343 |
361 |
|
|
|
|
Lũy |
Sông Lũy |
2332 |
2339 |
|
|
|
|
La Nga |
Tà Pao |
11630 |
11611 |
|
|
|
|
DakBla |
KonTum |
51586 |
51565 |
51570 |
51570 |
|
|
Srêpôk |
Bản Đôn |
16957 |
16759 |
|
|
|
|
Đồng Nai |
Tà Lài |
11117 |
11127 |
11135 |
11140 |
|
|
Mê Kông |
Strung Treng |
779 |
799 |
|
|
|
|
Mê Kông |
Kratie |
1724 |
1733 |
|
|
|
|
Sông Tiền |
Tân Châu |
178 |
172 |
|
|
|
220 |
Sông Hậu |
Châu Đốc |
136 |
128 |
|
|
|
190 |