Bản tin Dự báo thủy văn hạn vừa hệ thống sông Bắc Bộ

1. Tóm tắt tình hình Thủy văn từ ngày 28/10 đến ngày 02/11/2011

Mực nước sông Thao đang biến đổi chậm, hạ lưu sông Lô dao động theo điều tiết của hồ Tuyên Quang và hồ Thác Bà, hạ lưu sông Hồng dao động theo thủy triều và điều tiết của các hồ chứa, hạ lưu sông Thái Bình chịu ảnh hưởng của thủy triều.

2. Dự báo Thủy văn từ ngày 03/11 đến 07/11/2011

Mực nước sông Thao tiếp tục biến đổi chậm, hạ lưu sông Lô dao động theo điều tiết của hồ Tuyên Quang và hồ Thác Bà, hạ lưu sông Hồng dao động theo thủy triều và điều tiết của các hồ chứa, hạ lưu sông Thái Bình chịu ảnh hưởng của thủy triều.

Trạm

 

Thời gian

Tuyên Quang

Yên Bái

Hồ

Hoà Bình

Sơn  Tây

Hà Nội

Phả Lại

Ghi chú

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

13h-01/11/11

1651

405

2719

641

1300

548

2572

262

1767

193

 

Thực

đo

 

19h-01/11/11

1657

425

2717

635

1200

548

2572

286

1971

153

01h-02/11/11

1648

397

2708

607

1300

548

2572

268

1818

111

07h-02/11/11

1637

367

2719

641

1400

545

2545

254

1699

107

13h-02/11/11

1648

397

2719

640

1402

546

2554

253

1690

146

Dự báo

 

 

 

 

 

19h-02/11/11

1632

354

2704

596

1397

539

2491

254

1699

187

01h-03/11/11

1637

367

2707

604

1400

530

2410

248

1648

143

07h-03/11/11

1634

360

2716

631

1398

522

2338

242

1597

128

13h-03/11/11

1652

408

2704

595

1387

514

2269

230

1500

165

19h-03/11/11

1630

349

2707

603

1389

505

2193

232

1516

157

01h-04/11/11

1629

346

2704

597

1400

497

2126

225

1460

133

07h-04/11/11

1627

340

2704

595

1395

492

2086

211

1348

115

13h-04/11/11

1642

381

2696

573

1394

488

2054

199

1252

149

19h-04/11/11

1627

340

2689

555

1391

484

2022

205

1300

147

01h-05/11/11

1625

335

2685

545

1385

482

2006

202

1276

126

07h-05/11/11

1622

327

2681

533

1387

481

1998

190

1180

108

13h-05/11/11

1631

351

2676

520

1385

480

1990

182

1120

135

19h-05/11/11

1616

310

2672

512

1392

476

1958

189

1172

133

01h-06/11/11

1613

303

2666

497

1396

471

1918

186

1150

114

07h-06/11/11

1610

293

2668

502

1395

467

1886

176

1075

100

13h-06/11/11

1626

338

2668

500

1391

464

1862

168

1015

118

19h-06/11/11

1607

285

2664

492

1389

460

1830

171

1038

116

01h-07/11/11

1634

358

2662

485

1386

455

1790

168

1015

102

07h-07/11/11

1629

345

2666

495

1386

451

1758

160

957

97

Lớn nhất

1652

408

2719

640

1402

546

2554

254

1699

187

Trung bình

1629

344

2688

554

1392

490

2077

205

1300

131

Nhỏ nhất

1607

285

2662

485

1385

451

1758

160

957

97

 


  • 02/11/2011 10:10
  • Theo Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Trung ương
  • 1920