Bản tin dự báo thủy văn hạn vừa hệ thống sông Bắc Bộ

1. Tóm tắt tình hình Thủy văn từ ngày 18/04/2012 đến ngày 23/04/2012

Mực nước sông Thao đang biến đổi chậm, hạ lưu sông Lô dao động theo điều tiết của hồ Tuyên Quang và hồ Thác Bà, hạ lưu sông Hồng dao động theo thủy triều và điều tiết của các hồ chứa, hạ lưu sông Thái Bình chịu ảnh hưởng của thủy triều.

2. Dự báo Thủy văn từ ngày 23/04/2012 đến 28/04/2012

Mực nước sông Thao tiếp tục biến đổi chậm, hạ lưu sông Lô dao động theo điều tiết của hồ Tuyên Quang và hồ Thác Bà, hạ lưu sông Hồng dao động theo thủy triều và điều tiết của các hồ chứa, hạ lưu sông Thái Bình chịu ảnh hưởng của thủy triều.

Trạm

 

Thời gian

Tuyên Quang

Yên Bái

Hồ

Hoà Bình

Sơn  Tây

Hà Nội

Phả Lại

Ghi chú

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

Q(m3/s)

H (cm)

13h-22/04/12

1672

473

2497

155

60

486

2038

184

1135

30

 

Thực

đo

 

19h-22/04/12

1665

450

2496

153

650

481

1998

188

1165

104

01h-23/04/12

1655

418

2497

155

500

472

1926

210

1340

86

07h-23/04/12

1661

437

2499

158

230

460

1830

198

1244

55

13h-23/04/12

1681

503

2501

162

750

441

1687

175

1068

34

Dự báo

 

 

 

 

 

19h-23/04/12

1679

496

2501

161

405

440

1680

164

986

62

01h-24/04/12

1659

432

2501

161

537

451

1758

161

964

78

07h-24/04/12

1681

501

2501

162

660

468

1894

174

1060

57

13h-24/04/12

1685

515

2501

162

639

475

1950

181

1112

36

19h-24/04/12

1656

421

2501

162

431

479

1982

185

1142

61

01h-25/04/12

1669

464

2502

163

335

484

2022

196

1228

95

07h-25/04/12

1668

461

2501

161

615

487

2046

210

1340

73

13h-25/04/12

1668

459

2501

161

730

486

2038

211

1348

54

19h-25/04/12

1647

393

2501

161

375

483

2014

212

1356

69

01h-26/04/12

1668

459

2500

160

319

485

2030

215

1380

109

07h-26/04/12

1678

492

2499

158

713

489

2062

220

1420

90

13h-26/04/12

1677

490

2499

158

764

489

2062

217

1396

71

19h-26/04/12

1678

492

2498

157

360

485

2030

223

1444

73

01h-27/04/12

1659

432

2498

156

596

482

2006

225

1460

114

07h-27/04/12

1654

414

2498

156

649

482

2006

223

1444

101

13h-27/04/12

1680

497

2498

157

783

482

2006

220

1420

82

19h-27/04/12

1681

501

2499

158

356

479

1982

220

1420

75

01h-28/04/12

1653

411

2499

158

454

468

1894

223

1444

115

07h-28/04/12

1657

425

2499

158

778

454

1782

225

1460

108

Lớn nhất

1685

515

2502

163

783

489

2062

225

1460

115

Trung bình

1669

463

2500

160

562

474

1947

204

1295

78

Nhỏ nhất

1647

393

2498

156

319

440

1680

161

964

34

 


  • 23/04/2012 11:00
  • Theo Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Trung ương
  • 1839